Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lie about
|
lie about
lie about (v)
  • be scattered about, lie around (informal), be all over the place, clutter up the place, mess up the place (informal), be distributed, litter, be dispersed, be spread
  • laze, idle, lie around (informal), loll, loaf, relax, sprawl, bask, lounge around